Ngoài ra Louis Vuittoncòn có nghĩa làMột hãng thời trang xa xỉ của Pháp, Nhãn hiệu chuyên về da thuộc, túi xách, giày dép, đồng hồ, trang sức và phụ kiện
Ví dụ chi tiết
She bought a Louis Vuitton bag.
Dịch: Cô ấy đã mua một chiếc túi Louis Vuitton.
He is a fan of Louis Vuitton.
Dịch: Anh ấy là một người hâm mộ của Louis Vuitton.
chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật