The flowers began to wilt in the heat.
Dịch: Những bông hoa bắt đầu héo trong cái nóng.
He felt himself wilt under pressure.
Dịch: Anh cảm thấy mình yếu đi dưới áp lực.
phai màu
rụt xuống
sự héo
héo
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
công nghệ điện tử
thương hiệu con
cẩu, nâng lên
nguời quản lý cấp dưới
cơ chế phản hồi
làng giải trí
hiệu suất học tập thấp
nắng