The scullery was located next to the kitchen.
Dịch: Phòng rửa bát đĩa nằm cạnh nhà bếp.
He worked in the scullery cleaning dishes.
Dịch: Anh ấy làm việc trong phòng rửa bát đĩa để rửa chén.
phòng đựng thức ăn
nhà bếp
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Giảng viên thường trú
quái vật biến hình (thường là người có khả năng biến thành thú hoang)
Điểm va chạm
lấy trọn số tiền
Càng nhiều càng tốt
Dẫn xuất Vitamin A
thời điểm đó
chức năng quan trọng