The students eat lunch in the canteen.
Dịch: Các sinh viên ăn trưa trong căng tin.
The canteen serves a variety of meals.
Dịch: Căng tin phục vụ nhiều loại món ăn.
She works at the school canteen.
Dịch: Cô ấy làm việc tại căng tin trường học.
sảnh ăn
nhà ăn
căng tin
không có
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
helium
phi nước đại
người không chuyên
Cơ quan chăn nuôi
Chất đạm
quốc gia châu Mỹ Latinh
người Khmer; người thuộc nhóm dân tộc Khmer ở Campuchia và các khu vực lân cận
khu nghỉ dưỡng riêng tư