The students eat lunch in the canteen.
Dịch: Các sinh viên ăn trưa trong căng tin.
The canteen serves a variety of meals.
Dịch: Căng tin phục vụ nhiều loại món ăn.
She works at the school canteen.
Dịch: Cô ấy làm việc tại căng tin trường học.
sảnh ăn
nhà ăn
căng tin
không có
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
bánh lái
món ăn di sản
tăng cholesterol trong máu
bất động sản đô thị
luật chồng chéo
Đồ uống đóng chai
hỗ trợ đáng tin cậy
săn lùng ưu đãi trực tuyến