I took the regional train to the city.
Dịch: Tôi đã đi tàu khu vực đến thành phố.
The regional train stops at every station along the route.
Dịch: Tàu khu vực dừng lại ở mọi ga dọc theo tuyến đường.
tàu điện ngầm
tàu địa phương
khu vực
khu vực hóa
07/11/2025
/bɛt/
vận chuyển oxy
tăng vọt chóng mặt
Cô dâu ngoại quốc
khu kinh tế đặc biệt
Hợp tác tiếp thị
chợ địa phương
tồn tại
bờ biển gồ ghề