The clown supplied amusement for the children.
Dịch: Chú hề mang lại niềm vui cho bọn trẻ.
The comedian's jokes supplied amusement to the audience.
Dịch: Những câu chuyện cười của diễn viên hài mang đến sự giải trí cho khán giả.
giải trí
làm cho vui
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Trộm gỏi xoài xanh
sự chỉ trích
loài xâm hại
khả năng tự suy nghĩ
Chủ nghĩa cánh hữu
không bị xáo trộn, không lo lắng
mận khô
cây thường xanh