The doctor ordered an MRI to check for any abnormalities.
Dịch: Bác sĩ đã yêu cầu chụp MRI để kiểm tra bất thường.
MRI is a non-invasive imaging technique.
Dịch: MRI là một kỹ thuật hình ảnh không xâm lấn.
chụp cộng hưởng từ
chụp MRI
nam châm
cộng hưởng
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
hỗ trợ quá trình hồi phục
được chiếu sáng, được làm sáng tỏ
vô lễ
người theo truyền thống
áp dụng sớm hơn
mũi tiêm tăng cường
gặp trực tiếp
sức mua trong nước