The doctor ordered an MRI to check for any abnormalities.
Dịch: Bác sĩ đã yêu cầu chụp MRI để kiểm tra bất thường.
MRI is a non-invasive imaging technique.
Dịch: MRI là một kỹ thuật hình ảnh không xâm lấn.
chụp cộng hưởng từ
chụp MRI
nam châm
cộng hưởng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
trung tâm thương mại
vài chục triệu
Gia đình nổi tiếng
lên lớp
Sự gắn kết trong gia đình
giải đấu danh giá
hoa hồng leo
Tôi khao khát bạn.