Chanterelles are often used in gourmet dishes.
Dịch: Nấm chanterelle thường được sử dụng trong các món ăn sang trọng.
She foraged for chanterelles in the forest.
Dịch: Cô ấy đã thu hái nấm chanterelle trong rừng.
nấm chanterelle vàng
Cantharellus cibarius
nấm
nấm mốc
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Bác sĩ sản khoa
đậu, hạt đậu
tinh thần gia đình
gia đình trọn vẹn
Cộng tác viên tuyển dụng
Hợp chất phenolic
chi tiết
kết nối không dây