The shocking scandal led to the resignation of several officials.
Dịch: Vụ bê bối chấn động đã dẫn đến sự từ chức của một số quan chức.
The company is dealing with a shocking scandal related to financial fraud.
Dịch: Công ty đang phải đối mặt với một vụ bê bối chấn động liên quan đến gian lận tài chính.
viết tắt của 'equation' hoặc 'equal', có nghĩa là 'bằng' hoặc 'bằng nhau'.