The store used a shopping trap to lure customers in.
Dịch: Cửa hàng đã sử dụng một cái bẫy mua sắm để lôi kéo khách hàng.
Be aware of shopping traps when browsing online.
Dịch: Hãy cẩn thận với những cái bẫy mua sắm khi duyệt web trực tuyến.
chiêu trò marketing
bẫy người tiêu dùng
bẫy
cái bẫy
12/09/2025
/wiːk/
thành phần
câu nói, lời nói
thế kỷ, độ tuổi, thời kỳ
kháng bệnh
hải cẩu
tuyển dụng
ngành hàng không
Tội phạm