Skydiving is an exhilarating experience.
Dịch: Nhảy dù là một trải nghiệm đầy phấn khích.
He plans to go skydiving this weekend.
Dịch: Anh ấy dự định sẽ nhảy dù vào cuối tuần này.
nhảy dù
lặn trên không
người nhảy dù
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
bánh mì đa hạt
Bỏ qua tính thẩm mỹ
điểm số công bằng
du lịch nghỉ dưỡng
khoai lang sấy
hành động chạy, sự chạy
tái phân công, giao lại
mắm ớt