Skydiving is an exhilarating experience.
Dịch: Nhảy dù là một trải nghiệm đầy phấn khích.
He plans to go skydiving this weekend.
Dịch: Anh ấy dự định sẽ nhảy dù vào cuối tuần này.
nhảy dù
lặn trên không
người nhảy dù
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
ngành mổ thịt, chỗ bán thịt
bà mẹ tâm lý
Hình ảnh sinh trắc học
bôi, thoa, làm mờ
hậu quả
vai trò trong khu vực
hình ảnh gia đình nghệ sĩ
Hành tinh thứ năm