Skydiving is an exhilarating experience.
Dịch: Nhảy dù là một trải nghiệm đầy phấn khích.
He plans to go skydiving this weekend.
Dịch: Anh ấy dự định sẽ nhảy dù vào cuối tuần này.
nhảy dù
lặn trên không
người nhảy dù
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
sự hiệu đính
bằng thạc sĩ
vất vả tìm kiếm
biển báo chính
mứt khoai lang
Dung dịch ưu trương
kinh tế độc lập
rà soát phương án