Skydiving is an exhilarating experience.
Dịch: Nhảy dù là một trải nghiệm đầy phấn khích.
He plans to go skydiving this weekend.
Dịch: Anh ấy dự định sẽ nhảy dù vào cuối tuần này.
nhảy dù
lặn trên không
người nhảy dù
07/11/2025
/bɛt/
giỏ nhựa
Vòng loại
Thủ tướng
Cơ quan an toàn công cộng
cựu sinh viên
quyết định thận trọng
ngành công nghệ
tham quan