The coating on the metal protects it from rust.
Dịch: Lớp phủ trên kim loại bảo vệ nó khỏi gỉ sét.
This paint has a special coating that makes it waterproof.
Dịch: Sơn này có một lớp phủ đặc biệt giúp nó chống thấm nước.
lớp bao phủ
tầng
máy phủ
phủ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
mốt nhất thời, sự thích thú nhất thời
nhạy cảm
hệ thống y tế
Nghệ sĩ xăm hình
khoa học trái đất
hợp đồng đầu tư
Tóc buộc nửa
chim huyền thoại