The new policy is disadvantageous for small businesses.
Dịch: Chính sách mới bất lợi cho các doanh nghiệp nhỏ.
Being in a remote location can be disadvantageous for job seekers.
Dịch: Việc ở một vị trí xa xôi có thể bất lợi cho những người tìm việc.
không thuận lợi
bất lợi
sự bất lợi
làm bất lợi
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Đau ngón tay
phong cách chiến binh
Bình minh trên đảo
sự kiện hàng năm
Giáo dục liên văn hóa
hạn chế, giới hạn
đường thủy
một cách nhất quán