Her intentional silence spoke volumes.
Dịch: Sự im lặng cố ý của cô ấy đã nói lên rất nhiều điều.
The committee interpreted his intentional silence as disagreement.
Dịch: Ủy ban hiểu sự im lặng cố ý của anh ấy là sự không đồng tình.
Sự im lặng có chủ ý
Sự im lặng có mục đích
Cố ý
Một cách cố ý
07/11/2025
/bɛt/
bút thư pháp
Điều trị mặt
tư duy sáng tạo
thành phố âm nhạc
chim không biết bay
quá trình chính phủ
Di tích lịch sử
Quản lý ngành dịch vụ