He found himself nowhere to go.
Dịch: Anh ấy tự thấy không nơi nào để đi.
The shop was nowhere to be found.
Dịch: Cửa hàng không thể tìm thấy đâu.
không nơi nào khác
không ở đâu
không nơi nào
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
ràng buộc hôn nhân
sự ngụy biện
Phân tích văn bản
đi xe đạp
kế hoạch phòng chống dịch
quả sa-pô-chê
bờ biển
quan điểm chính trị