The financial group announced record profits.
Dịch: Tập đoàn tài chính thông báo lợi nhuận kỷ lục.
Several financial groups are bidding for the company.
Dịch: Một vài tập đoàn tài chính đang đấu thầu mua công ty.
nhóm ngân hàng
nhóm đầu tư
thuộc về tài chính
tài chính
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
tác động độc hại
phát triển bền vững
thương lượng
da quy đầu
khoa học trái đất
kem dưỡng ẩm
khoe khoang, tự hào
vô nghĩa