We set up an awning over the patio.
Dịch: Chúng tôi đã dựng một bạt che nắng trên hiên.
The awning provided shade on a hot day.
Dịch: Bạt che nắng đã tạo ra bóng râm trong một ngày nóng.
They installed an awning to protect the entrance from rain.
Dịch: Họ đã lắp đặt một bạt che nắng để bảo vệ lối vào khỏi mưa.
Thảm họa hàng hải hoặc tai nạn lớn xảy ra trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng tàu biển.
rửa lau (cây cỏ mọc ven sông hoặc đầm lầy, thường cao và có thân mềm, dùng làm vật liệu làm đan hoặc làm cỏ lục bình)