The climate conditions in this region are very harsh.
Dịch: Điều kiện khí hậu ở vùng này rất khắc nghiệt.
Climate conditions affect agricultural production.
Dịch: Điều kiện khí hậu ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
điều kiện thời tiết
điều kiện khí quyển
thuộc khí hậu
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nhiều tình huống
Cơ hội bị bỏ lỡ
Xe có nhu cầu cao
Hài kịch
Tuyệt sắc mỹ nhân
Đỉnh Chessboard
ví dụ
lộ nhọc đờm