The media publication reported on the latest events.
Dịch: Tài liệu truyền thông đã đưa tin về các sự kiện mới nhất.
She works for a well-known media publication.
Dịch: Cô ấy làm việc cho một tài liệu truyền thông nổi tiếng.
Digital media publications are on the rise.
Dịch: Các tài liệu truyền thông kỹ thuật số đang gia tăng.
vật dụng sáng tạo hoặc dụng cụ dùng để phục vụ cho các hoạt động sáng tạo như nghệ thuật, thủ công, thiết kế