The organization aims to elevate the standards of education.
Dịch: Tổ chức hướng đến việc nâng cao tiêu chuẩn giáo dục.
She felt the need to elevate her status in the community.
Dịch: Cô cảm thấy cần nâng cao vị thế của mình trong cộng đồng.
nâng
đưa lên
sự nâng cao
nâng cao
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
các bộ phận phụ
người quản lý chương trình giảng dạy
trực tuyến toàn trình
cơ quan môi trường
hình thức sống
lợi ích tập thể
Y học hô hấp
nhóm cầu thủ