The artifacts are recognized as national treasures.
Dịch: Những cổ vật này được công nhận là bảo vật quốc gia.
The government has invested in preserving national treasures.
Dịch: Chính phủ đã đầu tư vào việc bảo tồn các bảo vật quốc gia.
Di sản quốc gia
thuộc quốc gia
báu vật
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Nguyên tắc phát triển bền vững
chính trị
mối quan hệ nghề nghiệp
Văn phòng giao dịch
Mã số sinh viên
cổng biên giới quốc tế
doanh nghiệp phát đạt
lạm dụng thực phẩm