I bought some groceries in a paper sack.
Dịch: Tôi đã mua một số thực phẩm trong một bao giấy.
The paper sack is biodegradable.
Dịch: Bao giấy có thể phân hủy sinh học.
túi giấy
bao
đóng bao
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
khu dân cư
mã định danh đánh giá
thuộc về thiên văn học, liên quan đến thiên văn học hoặc các hiện tượng vũ trụ
chàng rể vô tâm
Ghi chú ôn tập
kiểm soát
đường thủy nội địa
Người trụ cột gia đình, người kiếm tiền chính trong gia đình