The new residential complex features modern amenities.
Dịch: Khu dân cư mới có các tiện nghi hiện đại.
They decided to invest in a residential complex for rental purposes.
Dịch: Họ quyết định đầu tư vào một khu dân cư để cho thuê.
khu nhà ở
khu chung cư
nơi cư trú
cư trú
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
lá thơm
máy đào
thuốc gây tê
đến, cho đến
lá thư
Ám ảnh điện thoại
lưu trữ
căng cơ