I love eating Vietnamese beef vermicelli for lunch.
Dịch: Tôi thích ăn bánh phở bò cho bữa trưa.
She ordered a large bowl of Vietnamese beef vermicelli.
Dịch: Cô ấy đã gọi một bát lớn bánh phở bò.
Mì nước Việt Nam
Bát mì bò
phở
bún
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sáng, rực rỡ
hệ thống tàu hỏa
sự dao động
phân tích ngữ cảnh
Phản ứng viêm thần kinh
người bạn đời hấp dẫn
thiên đường
nhạy cảm với thời gian