He turned the rudder to change the boat's direction.
Dịch: Anh ấy xoay bánh lái để thay đổi hướng đi của thuyền.
The captain skillfully maneuvered the rudder during the storm.
Dịch: Thuyền trưởng khéo léo điều khiển bánh lái trong cơn bão.
bánh lái
bánh lái thuyền
không có bánh lái
điều khiển
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Người phi thường
Chúc may mắn
sống chung với mẹ chồng
hậu quả
Cây bồ công anh
vận chuyển hàng ngày
ban vận tải hành khách
Thần tượng chất