He took the helm of the ship.
Dịch: Anh ấy đã cầm bánh lái của con tàu.
She is at the helm of the organization.
Dịch: Cô ấy đang lãnh đạo tổ chức.
bánh lái
người lãnh đạo
người điều khiển tàu
điều khiển
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
làm sẵn
bánh phở bò
sự kiên trì
sự xuất sắc trong học tập
cai trị, quản lý
ra lệnh bắt giữ
mực in hoa
nụ cười gượng gạo