Governments often increase health expenditures during a crisis.
Dịch: Các chính phủ thường tăng chi tiêu cho sức khỏe trong thời kỳ khủng hoảng.
Health expenditures can greatly impact the overall economy.
Dịch: Chi tiêu cho sức khỏe có thể ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế tổng thể.
Món ăn Nhật Bản gồm cá sống hoặc hải sản được thái lát mỏng và thường được ăn kèm với nước tương.