She tends to pout if she doesn't get her way.
Dịch: Cô ấy thường hờn dỗi nếu không được như ý.
The child pouted when he was told to go to bed.
Dịch: Đứa trẻ làm mặt mày khi bị bảo đi ngủ.
He gave a pout when he saw the dessert was gone.
Dịch: Anh ấy làm mặt dỗi khi thấy món tráng miệng đã hết.
món ăn được sắp xếp trên một chiếc đĩa lớn hoặc khay, thường bao gồm nhiều loại thực phẩm khác nhau.