She baked a dozen cupcakes for the party.
Dịch: Cô ấy đã nướng một tá bánh cupcake cho bữa tiệc.
Cupcakes come in various flavors and designs.
Dịch: Bánh cupcake có nhiều hương vị và kiểu dáng khác nhau.
bánh muffin
bánh
cốc
nướng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
truyền hình tự phát
phiên bản mới nhất
Hoa hậu Việt Nam
tai nghe
Chỉ số bảo vệ chống tia cực tím của kính râm hoặc kem chống nắng
sự cống hiến nghề nghiệp
phòng ngủ chính
máy phát điện xoay chiều