She baked a dozen cupcakes for the party.
Dịch: Cô ấy đã nướng một tá bánh cupcake cho bữa tiệc.
Cupcakes come in various flavors and designs.
Dịch: Bánh cupcake có nhiều hương vị và kiểu dáng khác nhau.
bánh muffin
bánh
cốc
nướng
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
ăn cơm đủ 3 bữa
thời kỳ thuộc địa
làm lạnh nhanh
người tâm linh
hoa tươi
Tài chính phi tập trung
hậu quả đáng tiếc
biển nông