I had a blueberry muffin for breakfast.
Dịch: Tôi đã ăn một cái bánh muffin việt quất cho bữa sáng.
She baked a batch of chocolate muffins.
Dịch: Cô ấy đã nướng một mẻ bánh muffin sô cô la.
bánh ngọt nhỏ
bánh ngọt
khay bánh muffin
nướng bánh muffin
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
các nhiệm vụ hằng ngày
soát vé
chi trước
Lễ vật cúng tế trong các nghi lễ tôn giáo hoặc truyền thống
nhà quy hoạch đô thị
bài tập phối hợp cơ thể
cán bộ lớp
đội ngũ luật sư