I ordered egg rolls for the appetizer.
Dịch: Tôi đã gọi bánh cuốn trứng cho món khai vị.
Egg rolls are a popular dish in Vietnamese cuisine.
Dịch: Bánh cuốn trứng là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.
bánh cuốn
bánh chiên
trứng
cuốn
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
chứng chỉ ngoại ngữ
tạo ra vận may
tâm trạng tiêu cực, sự phản đối
búp bê đồ chơi
tự tin
xây dựng định nghĩa mới
từ bỏ
gia đình đông con