She is confident in her abilities.
Dịch: Cô ấy tự tin vào khả năng của mình.
He spoke confidently during the presentation.
Dịch: Anh ấy nói một cách tự tin trong buổi thuyết trình.
tự tin
đảm bảo
sự tự tin
tin tưởng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thực hành đúng các quy tắc tôn giáo hoặc phong tục tập quán
gà áp chảo
ảnh hưởng sâu sắc
động thực vật quý hiếm
ngoài mùa
phương pháp đánh giá
quyền lợi thai sản
liên quan