She is confident in her abilities.
Dịch: Cô ấy tự tin vào khả năng của mình.
He spoke confidently during the presentation.
Dịch: Anh ấy nói một cách tự tin trong buổi thuyết trình.
tự tin
đảm bảo
sự tự tin
tin tưởng
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
Viện trợ cho Ukraine
mất bình tĩnh, nổi nóng
thảm đỏ quốc tế
đặt lên, treo lên
khe ngực gợi cảm
Đợt giảm giá mùa hè
bảng nhân
Sự thù ghét, sự căm ghét