She is confident in her abilities.
Dịch: Cô ấy tự tin vào khả năng của mình.
He spoke confidently during the presentation.
Dịch: Anh ấy nói một cách tự tin trong buổi thuyết trình.
tự tin
đảm bảo
sự tự tin
tin tưởng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Nhân lực chưa bổ sung
nghề nghiệp
văn phòng điều hành
đại số tuyến tính
Màn hình LCD
toàn bộ thời gian
Hóa đơn điện tử
Giao tiếp kinh doanh