I ordered fried rolls for lunch.
Dịch: Tôi đã gọi bánh cuốn chiên cho bữa trưa.
Fried rolls are a popular snack in Vietnam.
Dịch: Bánh cuốn chiên là món ăn vặt phổ biến ở Việt Nam.
bánh xèo
bánh trứng
cuốn
chiên
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Phần mềm quản lý doanh nghiệp
tiếp nhận thông tin
người vận chuyển hàng hóa, nhân viên xếp dỡ hàng hóa
Yêu cầu của Thủ tướng
cá ngọt
thiết bị đo điện áp
Nghiên cứu nhóm người theo thời gian
xử lý nhanh chóng