His personal view on the matter is quite different from mine.
Dịch: Quan điểm cá nhân của anh ấy về vấn đề này khá khác với tôi.
She shared her personal view during the meeting.
Dịch: Cô ấy đã chia sẻ quan điểm cá nhân của mình trong cuộc họp.
quan điểm cá nhân
góc nhìn cá nhân
quan điểm
cá nhân
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
xác định trách nhiệm
vùng lãnh thổ phía bắc
Tinh thần thế hệ
tế bào thần kinh
nơi tôn nghiêm, nơi thánh, nơi trú ẩn tôn giáo
Thảm đỏ hỗn loạn
bánh mì thủ công
Cổ áo có phần trên hẹp, giống hình chiếc phễu, thường dùng trong các loại áo khoác hoặc áo len để tạo điểm nhấn hoặc giữ ấm