His personal view on the matter is quite different from mine.
Dịch: Quan điểm cá nhân của anh ấy về vấn đề này khá khác với tôi.
She shared her personal view during the meeting.
Dịch: Cô ấy đã chia sẻ quan điểm cá nhân của mình trong cuộc họp.
quan điểm cá nhân
góc nhìn cá nhân
quan điểm
cá nhân
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
liên minh
tính hợp lệ
ngựa vằn châu Phi
hoạt động trên biển
cà phê đã qua sử dụng
khởi đầu tốt đẹp
năm lần bảy lượt
phá kỷ lục doanh số