The control panel was easy to use.
Dịch: Bảng điều khiển rất dễ sử dụng.
The artist painted a panel for the exhibition.
Dịch: Nghệ sĩ đã vẽ một bức tranh cho triển lãm.
bảng
ủy ban
thành viên hội đồng
lắp đặt panel
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
tố giác tội phạm
phim cũ
suốt đêm
ngủ gật
Môn pickleball thú vị
món khai vị
quy trình mua sắm
phòng tài chính