The living room was decorated with wooden paneling.
Dịch: Phòng khách được trang trí bằng các tấm ván gỗ.
They installed new paneling in the office to improve its appearance.
Dịch: Họ lắp đặt các tấm ván mới trong văn phòng để nâng cao thẩm mỹ.
ốp lát
tấm tường
tấm ván
lát, ốp lát
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
quả chuông
cơ sở khoa học
thuộc về người Do Thái; liên quan đến đạo Do Thái
rẽ trái
Âm nhạc trước năm 1945
Đánh giá nhu cầu thị trường
Đưa ra gợi ý
ý tưởng sáng tạo