She wore a bandeau to keep her hair in place.
Dịch: Cô ấy đã đeo một băng đô để giữ tóc gọn gàng.
The model showcased a beautiful bandeau top.
Dịch: Người mẫu đã trình diễn một chiếc áo bandeau xinh đẹp.
băng đô đầu
dải băng
băng đô (số nhiều)
buộc
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Thương hiệu cổ điển
mối quan hệ cha mẹ và con cái
Câu đố que diêm
nhóm kết nối
kỳ nghỉ cuối tuần
nhóm vũ trang
sự tăng mức nước
vỏ trái cây