She wore a colorful headband to match her outfit.
Dịch: Cô ấy đeo một băng đô nhiều màu để phù hợp với trang phục của mình.
The headband kept her hair out of her face while she worked.
Dịch: Băng đô đã giữ tóc của cô ấy không rơi vào mặt trong khi làm việc.
He bought a new headband for his workout sessions.
Dịch: Anh ấy đã mua một băng đô mới cho các buổi tập luyện của mình.