The motorcycle unit was dispatched to the scene.
Dịch: Đơn vị mô tô đã được điều đến hiện trường.
He is a member of the motorcycle unit.
Dịch: Anh ấy là một thành viên của tổ tuần tra xe máy.
Đội xe máy
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
leo thang, leo thang, làm tăng thêm
cây trồng
vùng cao
rửa mặt
kháng thể trung hòa
cất giữ diêm/bảo quản diêm
trưng cầu giám định tâm thần
các cấp ngành