She has a svelte figure.
Dịch: Cô ấy có một dáng người mảnh khảnh.
The dress accentuated her svelte figure.
Dịch: Chiếc váy làm nổi bật vóc dáng thon thả của cô ấy.
dáng người thon thả
dáng người thanh mảnh
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
tế bào tinh trùng
năm nào
lớp phủ, lớp che
tập thể, chung
được bảo quản
chiến dịch quảng cáo
Thời tiết mát mẻ, dễ chịu
hạt thì là đen