He sent a facsimile of the document.
Dịch: Anh ấy đã gửi một bản sao của tài liệu.
The artist created a facsimile of the original painting.
Dịch: Nghệ sĩ đã tạo ra một bản sao của bức tranh gốc.
bản sao
bản sao y hệt
sao chép
12/09/2025
/wiːk/
khó khăn, bất tiện
phiên tòa hôm nay
kỹ năng nghề nghiệp
lập trình hướng đối tượng
Công cụ hỗ trợ trong lĩnh vực giáo dục
tác phẩm nâng cao tinh thần
khao khát, mong muốn đạt được điều gì đó
phát phim, trình chiếu phim