He sent a facsimile of the document.
Dịch: Anh ấy đã gửi một bản sao của tài liệu.
The artist created a facsimile of the original painting.
Dịch: Nghệ sĩ đã tạo ra một bản sao của bức tranh gốc.
bản sao
bản sao y hệt
sao chép
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
sức khỏe bà mẹ
hộp thuốc lá
sự cấm đoán
bè hải sản
những tên cướp
lính cứu hỏa
sự tận tâm với Vật lý
máy chủ đám mây