He sent a facsimile of the document.
Dịch: Anh ấy đã gửi một bản sao của tài liệu.
The artist created a facsimile of the original painting.
Dịch: Nghệ sĩ đã tạo ra một bản sao của bức tranh gốc.
bản sao
bản sao y hệt
sao chép
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Hợp tác với nông dân
quyền theo luật pháp
Cảnh đêm, quang cảnh về đêm
phân tử sinh học
nhà khách
dễ dàng
hiệu trưởng
đo đạc