He sent a facsimile of the document.
Dịch: Anh ấy đã gửi một bản sao của tài liệu.
The artist created a facsimile of the original painting.
Dịch: Nghệ sĩ đã tạo ra một bản sao của bức tranh gốc.
bản sao
bản sao y hệt
sao chép
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cơn giật, sự co thắt
khả năng chịu tải trọng của một cấu trúc hoặc vật thể
Lễ kỷ niệm tình yêu đầu
sự vui vẻ, tiếng cười lớn
hai mặt, không trung thực
đặt xuống
nửa cầu
Tập đoàn đa quốc gia