He sent a facsimile of the document.
Dịch: Anh ấy đã gửi một bản sao của tài liệu.
The artist created a facsimile of the original painting.
Dịch: Nghệ sĩ đã tạo ra một bản sao của bức tranh gốc.
bản sao
bản sao y hệt
sao chép
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
sự kiện du lịch
ai cũng bất ngờ
Người lãnh đạo công nhân
cuộc tấn công bất ngờ, chớp nhoáng
Bộ binh
thực thể thiên văn
Bê bối gia đình
Đối tượng yêu thích