He sent a facsimile of the document.
Dịch: Anh ấy đã gửi một bản sao của tài liệu.
The artist created a facsimile of the original painting.
Dịch: Nghệ sĩ đã tạo ra một bản sao của bức tranh gốc.
bản sao
bản sao y hệt
sao chép
07/11/2025
/bɛt/
Người đặc biệt
đánh giá nhân vật
bộ xương dễ vỡ
Vừa sâu lắng
về phía sau, ở phía sau
sự hạn chế điện
nỗ lực lớn, cố gắng hết sức
Hệ thống UH (University of Houston)