I need a study table for my room.
Dịch: Tôi cần một bàn học cho phòng của tôi.
She spends hours at her study table every day.
Dịch: Cô ấy dành hàng giờ mỗi ngày bên bàn học của mình.
bàn làm việc
bàn học
học tập
học
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Trận đấu trên sân khách
Ngôn ngữ cá nhân
Cua bùn
tổ chức nghề nghiệp
nét mặt và giọng điệu
trái cây có gai
Sự kiện nâng cao nhận thức về sức khỏe
băng dính vẽ phác thảo