The leak messages caused a scandal.
Dịch: Những tin nhắn bị rò rỉ đã gây ra một vụ bê bối.
The company is investigating the leak of messages.
Dịch: Công ty đang điều tra vụ rò rỉ tin nhắn.
các tin nhắn bị lộ
tin nhắn riêng tư bị phơi bày
làm rò rỉ
18/12/2025
/teɪp/
phương tiện dừng trước đèn
sách bìa cứng
Điện xoay chiều
khai thác đất
cua hoàng đế
Cánh hoa hồng
rào cản thương mại
rượu etylic