The leak messages caused a scandal.
Dịch: Những tin nhắn bị rò rỉ đã gây ra một vụ bê bối.
The company is investigating the leak of messages.
Dịch: Công ty đang điều tra vụ rò rỉ tin nhắn.
các tin nhắn bị lộ
tin nhắn riêng tư bị phơi bày
làm rò rỉ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
bài báo nghiên cứu
kết quả thanh tra
Lễ trà
mứt dừa
giá trị thẩm định
Một lần để khóc
Cần tây
chip 2nm