The leak messages caused a scandal.
Dịch: Những tin nhắn bị rò rỉ đã gây ra một vụ bê bối.
The company is investigating the leak of messages.
Dịch: Công ty đang điều tra vụ rò rỉ tin nhắn.
các tin nhắn bị lộ
tin nhắn riêng tư bị phơi bày
làm rò rỉ
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Hôn nhân viên mãn
người quản lý đơn vị
sinh thái Apple
di dời dân
diễu binh
lĩnh vực văn hóa
dịch vụ vệ sinh
cơ quan nhà nước