She discussed her ideas with her peers.
Dịch: Cô ấy thảo luận ý tưởng của mình với bạn đồng lứa.
The conference was attended by many industry peers.
Dịch: Hội nghị đã thu hút nhiều đồng nghiệp trong ngành.
bạn đồng hành
người ngang hàng
quý tộc
nhìn chăm chú
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
mối quan hệ với đồng nghiệp
Đường link nghi ngờ
chế độ ăn uống lành mạnh
nền hành chính hiện đại
chứng chỉ kỹ năng CNTT
đãng trí
bị bắt buộc
Đời tư đầy sóng gió