He referred to the atlas to find the location.
Dịch: Anh ấy tham khảo bản đồ để tìm vị trí.
The school has a new atlas for geography class.
Dịch: Trường có một bản đồ mới cho lớp địa lý.
bản đồ
biểu đồ
nhà bản đồ
07/11/2025
/bɛt/
Nhà hoạt động môi trường
ổ (gà, vịt...); đám con
Thuê pin
nguồn sáng
xử lý đúng cách
máy chiếu tia
tuân thủ kinh doanh
Ngân hàng thương mại