He referred to the atlas to find the location.
Dịch: Anh ấy tham khảo bản đồ để tìm vị trí.
The school has a new atlas for geography class.
Dịch: Trường có một bản đồ mới cho lớp địa lý.
bản đồ
biểu đồ
nhà bản đồ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
sách đầy màu sắc
rắc, rải, gieo
khám sức khỏe tổng quát
tem, dấu niêm phong
cuộc họp các nhà đầu tư
địa chỉ thanh toán
Người biểu diễn mạo hiểm
bí quyết giữ gìn