She is a well-known environmental activist.
Dịch: Cô ấy là một nhà hoạt động môi trường nổi tiếng.
Environmental activists are fighting against deforestation.
Dịch: Các nhà hoạt động môi trường đang đấu tranh chống lại nạn phá rừng.
Nhà hoạt động sinh thái
Người ủng hộ môi trường
07/11/2025
/bɛt/
đẹp, có hình dáng hấp dẫn
Người khốn khổ
Cửa hàng bán đồ cổ điển hoặc đồ có phong cách cổ
chuyên gia công nghệ
chất hóa học
kỷ niệm trăm năm
tu sửa, sửa lại
Người Mỹ, đặc biệt là người từ miền Bắc Hoa Kỳ.