Please fasten your seatbelt.
Dịch: Xin hãy cài dây an toàn của bạn.
He used a clip to fasten the papers together.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một cái kẹp để buộc chặt các trang giấy lại với nhau.
đảm bảo
gắn
ràng buộc
sự buộc chặt
đã buộc chặt
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Mạc Hồng Quân
phân tích rừng
Đình chỉ công tác
xử lý chất thải
Đồng bộ hóa tập tin
quản lý vốn
lực nội tại
thoát ra, chạy thoát, bỏ đi