Please fasten your seatbelt.
Dịch: Xin hãy cài dây an toàn của bạn.
He used a clip to fasten the papers together.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một cái kẹp để buộc chặt các trang giấy lại với nhau.
đảm bảo
gắn
ràng buộc
sự buộc chặt
đã buộc chặt
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Buông bỏ sự nghiệp
cần thiết, thiếu thốn
chất lượng ở nước ngoài
mạng nối đất
phục hồi nhanh
chảo
tự ý thức
Tham khảo ý kiến bí mật