Please fasten your seatbelt.
Dịch: Xin hãy cài dây an toàn của bạn.
He used a clip to fasten the papers together.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một cái kẹp để buộc chặt các trang giấy lại với nhau.
đảm bảo
gắn
ràng buộc
sự buộc chặt
đã buộc chặt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự giống nhau
cố vấn trưởng
sự ủng hộ, sự yêu thích
Người nổi tiếng
cựu tổng thống
đơn vị đo lường
đầy đủ mọi loại thức ăn, ăn cả thực vật lẫn động vật
Sự khúc xạ