She chose a soft fabric for the curtains.
Dịch: Cô ấy chọn một loại vải mềm mại cho rèm cửa.
The soft fabric feels very comfortable to wear.
Dịch: Vải mềm mại cảm thấy rất thoải mái khi mặc.
vải
vải vóc
độ mềm mại
mềm mại
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
nếp sống gia đình, sự thích nghi với cuộc sống gia đình
đường tinh luyện
người làm bánh ngọt
đặt tour
nắm, hiểu
trời ký ức ùa về
táo bón mạn tính
Quản lý thời gian