She chose a soft fabric for the curtains.
Dịch: Cô ấy chọn một loại vải mềm mại cho rèm cửa.
The soft fabric feels very comfortable to wear.
Dịch: Vải mềm mại cảm thấy rất thoải mái khi mặc.
vải
vải vóc
độ mềm mại
mềm mại
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tin tưởng vào chồng cũ
Nới lỏng ở một số khía cạnh
người tình nguyện
báo động sức khỏe
làm sếp nhí
Keo trám đen
lo âu, lo lắng
vận tải cơ giới