He received a severe sentence for his crimes.
Dịch: Anh ta nhận một bản án nghiêm khắc cho những tội ác của mình.
The judge handed down a severe sentence to deter others.
Dịch: Thẩm phán đưa ra một bản án nghiêm khắc để răn đe người khác.
bản án hà khắc
bản án chặt chẽ
nghiêm khắc
một cách nghiêm khắc
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
tôn trọng ranh giới
Làm mới nội dung
Đậu cánh
đốt mỡ toàn thân
vật liệu tự nhiên
lãi sau thuế
vóc dáng gọn gàng
luyện tập chuyên cần